Có 2 kết quả:
睁眼说瞎话 zhēng yǎn shuō xiā huà ㄓㄥ ㄧㄢˇ ㄕㄨㄛ ㄒㄧㄚ ㄏㄨㄚˋ • 睜眼說瞎話 zhēng yǎn shuō xiā huà ㄓㄥ ㄧㄢˇ ㄕㄨㄛ ㄒㄧㄚ ㄏㄨㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie through one's teeth (idiom)
(2) to talk drivel
(2) to talk drivel
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie through one's teeth (idiom)
(2) to talk drivel
(2) to talk drivel
Bình luận 0